Ai đang chi trả cho chính sách bắt buộc sử dụng nhiên liệu sinh học?

Trong bối cảnh toàn cầu hóa các nỗ lực chuyển đổi năng lượng, nhiều chính phủ đã đưa ra các yêu cầu bắt buộc nhằm thúc đẩy việc sử dụng nhiên liệu sinh học như một phần trong chiến lược giảm phát thải. Nhưng một câu hỏi đặt ra: ai đang thực sự trả giá cho nghĩa vụ pha trộn nhiên liệu sinh học (biofuels mandate)?

Các chính sách như Tiêu chuẩn nhiên liệu tái tạo (RFS) của Hoa Kỳ hay các chương trình tương tự tại châu Âu yêu cầu các nhà cung cấp nhiên liệu phải hòa trộn một tỷ lệ nhất định nhiên liệu sinh học vào nhiên liệu truyền thống. Những chính sách này thường được đánh giá là một phần quan trọng trong việc chuyển dịch sang nền kinh tế carbon thấp. Tuy nhiên, khi chi phí sản xuất nhiên liệu sinh học vượt quá chi phí của nhiên liệu hóa thạch, điều này đặt ra vấn đề ai sẽ là người chịu phần chi phí phát sinh đó.

Nội dung chính trong bài viết

Một hệ thống phân bổ chi phí không minh bạch

Trên thực tế, các chính sách nhiên liệu sinh học hiện tại không trực tiếp áp giá hoặc thuế carbon lên nhiên liệu hóa thạch. Thay vào đó, chúng vận hành thông qua các nghĩa vụ quy định mà các nhà cung cấp nhiên liệu bắt buộc phải thực hiện. Những nhà cung cấp này có hai lựa chọn: hoặc là trực tiếp pha trộn nhiên liệu sinh học, hoặc mua các tín chỉ sinh học từ thị trường – ví dụ như RINs (Renewable Identification Numbers) ở Mỹ.

Việc chi phí pha trộn hoặc mua tín chỉ này có được chuyển tiếp tới người tiêu dùng cuối hay không – và ở mức độ nào – hoàn toàn phụ thuộc vào cơ chế cạnh tranh và cấu trúc thị trường tại mỗi khu vực. Điều này làm cho quá trình phân bổ chi phí trở nên không minh bạch và khó lường, khác với một khoản thuế năng lượng được xác định rõ ràng.

Mô hình chi phí của McKinsey: ai đang trả tiền?

Để phân tích chi tiết hơn, nhóm chuyên gia của McKinsey đã xây dựng một mô hình kinh tế đánh giá chi phí của nghĩa vụ nhiên liệu sinh học trong chuỗi cung ứng, từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.

Theo mô hình này, phần lớn chi phí bắt nguồn từ sự chênh lệch giữa giá thành nhiên liệu sinh học (đặc biệt là loại nâng cao như biodiesel hoặc ethanol thế hệ hai) so với nhiên liệu hóa thạch. Ngoài ra, còn có chi phí hành chính, tuân thủ, và biến động giá của tín chỉ sinh học.

Kết quả mô phỏng cho thấy:

  • Khoảng 60–80% chi phí phát sinh được chuyển trực tiếp đến người tiêu dùng cuối cùng thông qua giá nhiên liệu cao hơn.

  • Phần còn lại được hấp thụ bởi các bên trung gian như nhà phân phối, nhà sản xuất hoặc nhà bán lẻ, đặc biệt ở những thị trường cạnh tranh cao, nơi việc chuyển giá bị giới hạn.

Sự không đồng đều về tác động

Không phải tất cả các bên trong chuỗi cung ứng đều bị ảnh hưởng như nhau. Các công ty lớn, có khả năng pha trộn linh hoạt và mua tín chỉ với khối lượng lớn, có thể tối ưu chi phí tốt hơn. Trong khi đó, những nhà phân phối nhỏ lẻ thường phải mua tín chỉ với giá cao và khó chuyển hoàn toàn chi phí này cho khách hàng của mình.

Ở phía người tiêu dùng, sự khác biệt cũng rất rõ rệt. Các hộ gia đình sử dụng phương tiện cá nhân tại khu vực đô thị có thể ít cảm nhận tác động hơn, so với các doanh nghiệp vận tải, nông nghiệp hoặc người dân sống ở khu vực nông thôn – nơi mức tiêu thụ nhiên liệu cao hơn, và chi phí này chiếm tỷ trọng lớn hơn trong tổng chi tiêu.

Cách tiếp cận minh bạch hơn: Thuế carbon?

Một trong những lý do chính khiến chính phủ chọn nghĩa vụ pha trộn thay vì đánh thuế carbon là vì lo ngại phản ứng tiêu cực từ cử tri. Một khoản thuế cụ thể dễ bị chú ý, trong khi chi phí phát sinh từ nghĩa vụ sinh học lại được “ẩn” bên trong giá thị trường. Nhưng điều này cũng làm giảm tính minh bạch và khả năng điều tiết chính sách.

McKinsey cho rằng một cơ chế định giá carbon trực tiếp – như thuế carbon hoặc thị trường mua bán phát thải (cap-and-trade) – sẽ minh bạch hơn và cho phép người tiêu dùng nhận thức rõ chi phí môi trường của hành vi tiêu dùng, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp hơn.

Hướng tới chính sách hiệu quả và công bằng hơn

Để các chính sách nhiên liệu sinh học thực sự hiệu quả trong việc giảm phát thải và không tạo gánh nặng không cần thiết cho những nhóm yếu thế, McKinsey đưa ra một số khuyến nghị:

  1. Tăng cường minh bạch về chi phí: Người tiêu dùng cần được thông tin rõ về mức chi phí họ đang gánh chịu vì các chính sách môi trường.

  2. Đa dạng hóa công cụ chính sách: Kết hợp nghĩa vụ nhiên liệu sinh học với các công cụ định giá carbon trực tiếp và ưu đãi công nghệ để tạo nên hệ sinh thái chính sách linh hoạt hơn.

  3. Hỗ trợ các nhóm dễ bị tổn thương: Chính phủ nên có các biện pháp hỗ trợ như giảm thuế, trợ cấp nhiên liệu sinh học cho doanh nghiệp nhỏ và vùng sâu vùng xa.

  4. Khuyến khích đầu tư công nghệ mới: Những công nghệ nhiên liệu thay thế như hydrogen, e-fuels, và điện khí hóa sẽ đóng vai trò quan trọng hơn trong dài hạn, và cần được khuyến khích đầu tư ngay từ bây giờ.


Liên hệ thực tiễn tại Việt Nam

Tại Việt Nam, dù chính sách nhiên liệu sinh học chưa phổ biến như ở châu Âu hay Mỹ, nhưng các doanh nghiệp năng lượng và công nghiệp cũng đang từng bước thích nghi với lộ trình phát thải ròng bằng 0 (net zero) đến năm 2050. Điều này bao gồm việc tìm kiếm giải pháp năng lượng linh hoạt, tiết kiệm và ít phát thải hơn.

Trong bối cảnh đó, những nhà cung cấp giải pháp năng lượng thực tế, như dichvugas.com, đang đóng vai trò cầu nối giữa chính sách và ứng dụng. Họ không chỉ cung cấp hệ thống khí hóa lỏng (LPG) chất lượng cao, mà còn tư vấn phương án tối ưu để doanh nghiệp chuyển đổi năng lượng hiệu quả, lắp đặt hệ thống gas an toàn và phù hợp với xu hướng phát triển bền vững. Đây là một phần trong bức tranh lớn của hành trình giảm phát thải toàn cầu – nơi chính sách, công nghệ và hành động thực tiễn cần đồng hành cùng nhau.


Tham khảo thêm: 

MARPOL 2025 OPEC thị phần

Nguồn cung dầu thô Mỹ